Chi phí sinh hoạt Malta mùa xuân 2023 có tăng lên?

Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng một gia đình ở Malta tính đến tháng 2/023 dao động 71 triệu VNĐ/tháng (2.785 €) không có tiền thuê nhà, tăng 4,4% so với mùa đông 2022.

Chi phí sinh hoạt Malta mùa xuân 2023 có tăng lên?

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng Malta trong mùa xuân 2023

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng Gozo Valletta Sliema
Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 1,183.33 € 1,141.88 € 1,358.38 €
Lãi suất thế chấp theo phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm lãi suất cố định 4.62% 4.67% 3.62%
Gia đình 4 người (không tính tiền nhà) Không có dữ liệu 83.675.000VNĐ (3.288.1€) 75.409.000VNĐ (2.963€)
1 người độc thân (không tính tiền nhà) Không có dữ liệu 23.2645.000VNĐ (914.2€) 20.682.000VNĐ

(812.7€) 

Chi phí các dịch vụ và mặt hàng thiết yếu tại Malta

(đơn vị: euro)

Khoản chi tiêu Gozo Valletta Sliema
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm  525 931.25 915
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm  812.5 2,385.71 1.745
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  420 793.75  730.56
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  692.5 1,487.5 1,233.33 
Chi phí điện nước, khí đốt, hệ thống sưởi cho căn hộ 85m2 77 157.14 108.84
Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền 12 16 15
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món 50 80 70
Bia nội địa (0,5 lít) 2 3.5 3.75 
Bia nhập khẩu (0,33 lít) 3 4 3.75 
Cappuccino (thường) 1.7 2.86  2.5
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) 1.6 2.14 2.17 
Nước (chai 0,33 lít) 0.89 1.65 1.43
Sữa (1 lít) 0.92 1 1.08
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) 0.9 1.58 1.14
Gạo (trắng), (1kg) 2.41 2.57 2.97
Trứng (thường) (12) 2.43 2.82  3.32
Phô mai địa phương (1kg) 7.5 11.67 10.14
Phi lê gà (1kg) 8.5 9 8.44 
Thịt bò (1kg)  14.8 14.67 17.09
Táo (1kg) 3.04 2.5 2.89
Chuối (1kg) 2.25 1.82 2.21
Cam (1kg) 2.94 2.18 3.01
Cà chua (1kg) 3.12 3.7 2.43
Khoai tây (1kg) 2.67  2.5 1.71
Hành tây (1kg) 2.67  3 1.73
Xà lách (1 cây) 2 1.76 1.56
Nước (chai 1,5 lít) 0.85  1.33 1.07
Chai rượu vang (tầm trung) 10 7 8
Thuốc lá 20 Gói (Marlboro) 6 5.5 5.8
Vé tháng cho phương tiện giao thông công cộng Không có dữ liệu 26 26
Chi phí taxi cho 1 kms đầu tiên 2 2 3.42 
Xăng (1 lít) 1.34 1.36 1.37
Rạp chiếu phim 6 15 10
1 quần jean  73 91.25 67.5
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) 82 119 84.38
1 đôi giày da nam công sở 75 157 104.29

Xem thêm: Hệ thống chăm sóc sức khỏe Malta: Hướng dẫn đầy đủ cho người nước ngoài

Bài viết liên quan
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger