Chi phí sinh hoạt Malta trong mùa thu

Khi nói đến cuộc sống ở châu Âu, Malta là một trong những nơi có giá cả phải chăng hơn. Chi phí sinh hoạt sẽ khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn muốn sống và lối sống của bạn, nhưng nhìn chung chi phí ở đây khá thấp, kể cả mùa thu.

Chi phí sinh hoạt Malta trong mùa thu

So sánh chi phí sinh hoạt tại một số thành phố lớn Malta (đơn vị euro)

Khoản chi tiêu Thủ đô Valletta Đảo Gozo Làng chài Marsaxlokk
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm  957.5 518.75 Không có dữ liệu
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm  2162.50 856.25 Không có dữ liệu
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  787.5 437.50 Không có dữ liệu
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  1433.33 721.25 Không có dữ liệu
Chi phí điện nước, khí đốt, hệ thống sưởi cho căn hộ 85m2 132.5 68.62 75.83
Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền 19 16 12
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món 70 50 42
Bia nội địa (0,5 lít) 3 2 2
Bia nhập khẩu (0,33 lít) 4 3 2
Cappuccino (thường) 2.79 1.67 1.9
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) 1.88  1.47 1.9
Nước (chai 0,33 lít) 1.36 0.89 1
Sữa (1 lít) 1.04 0.89
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) 1.73 0.94 1.16
Gạo (trắng), (1kg) 3.2 2 1.18
Trứng (thường) (12) 3.15 1.82  2.02 
Phô mai địa phương (1kg) 12.08 7.67  2.67
Phi lê gà (1kg) 9.5 6.5 12.5
Thịt bò (1kg)  19.01 9.67 7.71 
Táo (1kg) 3.8 2.44 15.75 
Chuối (1kg) 2.07 2.12 2.66
Cam (1kg) 3.1 2.35 2
Cà chua (1kg) 3.8 2.25 2,7
Khoai tây (1kg) 2.88 1.33 2.8
Hành tây (1kg) 2.7 1 1,95
Xà lách (1 cây) 2.03 1,5 2.5
Nước (chai 1,5 lít) 1.43 1.25 1.25
Chai rượu vang (tầm trung) 8 5 8
Thuốc lá 20 Gói (Marlboro) 5.95 5.72 6
Vé tháng cho phương tiện giao thông công cộng 28.5 15 Không có dữ liệu
Chi phí taxi cho 1 kms đầu tiên 3 1.68 1.35
Xăng (1 lít) 1.4 1.3 1.45
Rạp chiếu phim 12 7 9.5
1 quần jean  110.83  50 75
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) 131.67 76.67 88.75
1 đôi giày da nam công sở 180 80 100

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng tại các thành phố trên (không tính tiền thuê nhà)

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng Thủ đô Valletta Đảo Gozo Làng chài Marsaxlokk
Gia đình 4 người 91,741,647.20₫ (3,457.72€) Không có dữ liệu Không có dữ liệu
1 người độc thân 25,218,390.97₫ (950.47€) Không có dữ liệu Không có dữ liệu

Những thông số về chi phí sinh hoạt tại các thành phố Malta trên đây chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy từng thời điểm cụ thể. Chi phí sinh hoạt chỉ là 1 phần trong các yếu tố giúp nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc đưa ra lựa chọn đầu tư định cư, nhập cư hoặc du học tại Malta.

Bài viết liên quan
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger